TƯ DUY VI PHÂN PHÁP VÀ HỆ TIÊN ĐỀ DỰ BÁO
Định nghĩa: Tiên đề là những kết luận, gán ghép, định danh, định phận mà chúng ta phải chấp nhận là đúng, không chứng minh như chúng ta từng chấp nhận Tiên đề Ngũ Hành tương sinh: Kim sinh Thủy; Thủy sinh Mộc; Mộc sinh Hỏa; Hỏa sinh Thổ; Thổ sinh Kim. Ngũ Hành tương khắc: Kim khắc Mộc; Mộc Khắc Thổ; Thổ Khắc Thủy; Thủy khắc Hỏa; Hỏa khắc Kim.
- Nạp hành cho Bát Quái: Cung Càn, Cung Đoài hành Kim; Cung Khảm hành Thủy; Cung Chấn, Cung Tốn hànhMộc; Cung Ly hành Hỏa; Cung Khôn, cung Cấn hành Thổ.
- Tiên đề về Lục Thân: Huynh Đệ; Tử Tôn; Thê Tài; Quan Quỷ; Phụ Mẫu.
- Tiên đề về Lục Thú : Bạch Hổ; Huyền Vũ; Thanh Long; Chu Tước; Câu Trần, Đằng Xà.
- Tiên đề về Lục Thần: Tiết Thần; Cừu Thần; Kỵ Thần; Nguyên Thần; Dụng Thần. Thứ tự tương sinh của các Tiên đề trên được tổng hợp trong bảng sau:
TIÊN ĐỀ VỀ BÁT QUÁI; NGŨ HÀNH TƯƠNG SINH TƯƠNG KHẮC, LỤC THÂN, LỤC THÚ, LỤC THẦN | |||||
KIM | THỦY | MỘC | HỎA | THỔ | |
CÀN [Kim] | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) |
ĐOÀI[Kim] | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) |
KHẢM[Thủy] | Phụ Mẫu (Dụng Thần) | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) | Quan Quỷ (Nguyên Thần) |
CHẤN [Mộc] | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) |
TỐN[Mộc] | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) |
LY[Hỏa] | Thê Tài (Kỵ Thần) | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
Tử Tôn (Cừu Thần) |
KHÔN [Thổ] | Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
CẤN[Thổ] | Tử Tôn (Cừu Thần) | Thê Tài (Kỵ Thần) | Quan Quỷ (Nguyên Thần) | Phụ Mẫu (Dụng Thần) | HUYNH ĐỆ
(Tiết Thần) |
LỤC THÚ | BẠCH HỔ | HUYỀN VŨ | THANH LONG | CHU TƯỚC | CÂU TRẦN; ĐẰNG XÀ |
Trong sách “Hằng Số Luân Hồi và Thái Cực Hoa Giáp” và nghiên cứu “Thái Cực Hoa Giáp Lục Hào” có bổ xung thêm một số tiền đề mới để xây dựng Mô hình Định vị Thái Cực như sau:
-Tiên đề xu thế tương tác.
Giả sử có 2 đối tượng A và B, khi xem xét tương quan giữa chúng, có thể có năm dạng kết luận sau: A sinh B; A khắc B; B khắc ngược lại A; B sinh ngược lại A; A hòa B
Tiên đề xu thế tương tác phát biểu như sau: Tương tác giữa các Thái Cực thuận tự nhiên là “Sinh – Khắc – Khắc ngược – Sinh ngược – Hòa”
- Tiên đề về Sinh – Tử (Khí độ)
Theo nguyên lý bất biến Thái cực: Thái cực không tự nhiên sinh ra, cũng không tự nhiên mất đi, chúng chỉ biến từ dạng này sang dạng khác: Sinh => Trưởng thành => Chết =>……. (Chết là sự hình thành cái mà chúng đã khắc).
Ký hiệu: Sinh (s – Sinh); Trưởng thành (v – Vượng); Chết (m – Mộ)
- Tiên đề chiều vận khí thuận tự nhiên
Quan niệm vũ trụ có năm loại vật chất: Kim;Mộc;Thủy;Mộc; Hỏa; Thổ , trên cơ sở đó luận cát hung theo Thuyết Âm Dương Ngũ hành.
Tiên đề về thứ tự Ngũ hành tương sinh: Kim sinh Thủy; Thủy sinh Mộc; Mộc sinh Hỏa; Hỏa sinh Thổ; Thổ sinh Kim. Thứ tự Ngũ hành tương khắc: Kim khắc Mộc; Mộc khắc Thổ; Thổ khắc Thủy; Thủy khắc Hỏa; Hỏa khắc Kim.
1.2 – Tiên đề về trật tự quẻ dịch và vị trí Hào Động
1.3- Tiên đề định hành cho Quẻ dịch
SỐ TT
mới |
THÁI CỰC HOA GIÁP | TĂNG SAN BỐC DỊCH | ||||||||
TÊN | NHẬN DẠNG | NỘI TẠI | TÊN | NHẬN DẠNG | NỘI TẠI | |||||
SỐ TC | ĐỊNH DANH TCHG | TƯỢNG HÌNH; NGŨ HÀNH | SỐ
CŨ |
ĐỊNH DANH
Cơ số 2 |
TƯỢNG HÌNH; NGŨ HÀNH | |||||
1 | Càn Vi Thiên | 61 | 111111
Số cũ 01 |
Kim | THUẦ N CÀN | 01 | 111111 | KIM | ||
2 | Thiên Phong Cấu | 62 | 211111
Số tt cũ 44 |
Kim | THUẦ N KHÔN | 02 | 000000 | THỔ | ||
3 | Thiên Sơn Độn | 63 | 221111
Số cũ 33 |
Kim | THỦY LÔI TRUÂ N | 03 | 100010 | THỦY | ||
4 | Thiên Địa Bĩ | 64 | 222111
Số tt cũ 12 |
Kim | SƠN THỦY MÔNG | 04 | 010001 | HỎA |
5 | Phong Địa Quán | 65 | 222211
Số tt cũ 20 |
Kim | THỦY THIÊN NHU | 05 | 111010 | THỔ | ||
6 | Sơn Địa Bác | 66 | 222221
Số tt cũ 23 |
Kim | THIÊN THỦY TỤNG | 06 | 010111 | HỎA | ||
7 | Hỏa Địa Tấn | 67 | 222121S
ố tt cũ 35 |
Kim | ĐỊA THỦY SƯ | 07 | 010000 | THỦY | ||
8 | Hỏa Thiên Đại Hữu | 68 | 111121
Số tt cũ 14 |
Kim | THỦY ĐỊA TỶ | 08 | 000010 | THỔ | ||
9 | Đoài Vi Trạch | 71 | 112112
Số tt cũ 58 |
Kim | PHON G THIÊN TIỂU
SÚC |
09 | 111011 | MỘC |
10 | Trạch Thủy Khốn | 72 | 212112
Số tt cũ 47 |
Kim | THIÊN TRẠC H
LÝ |
10 | 110111 | THỔ | ||
11 | Trạch Địa Tụy | 73 | 222112
Số tt cũ 45 |
Kim | ĐỊA THIÊN THÁI | 11 | 111000 | THỔ | ||
12 | Trạch Sơn Hàm | 74 | 221112
Số tt cũ 31 |
Kim | THIÊN ĐỊA BĨ | 12 | 000111 | KIM | ||
13 | Thủy Sơn Kiển | 75 | 221212
Số tt cũ 39 |
Kim | THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN | 13 | 101111 | HỎA | ||
14 | Địa Sơn Khiêm | 76 | 221222
Số tt cũ 15 |
Kim | HỎA THIÊN ĐẠI HỮU | 14 | 111101 | KIM | ||
15 | Lôi Sơn Tiểu Quá | 77 | 221122
Số tt cũ 62 |
Kim | ĐỊA SƠN KHIÊM | 15 | 001000 | KIM |
16 | Lôi Trạch Quy Muội | 78 | 112122
Số tt cũ 54 |
Kim | LÔI ĐỊA DỰ | 16 | 000100 | MỘC | ||
17 | Khảm Vi Thủy | 11 | 212212
Số tt cũ 29 |
Thủy | TRẠC H LÔI TÙY | 17 | 100110 | MỘC | ||
18 | Thủy Trạch Tiết | 12 | 112212
Số tt cũ 60 |
Thủy | SƠN PHON G
CỔ |
18 | 011001 | MỘC | ||
19 | Thủy Lôi truân | 13 | 122212
Số tt cũ 03 |
Thủy | ĐỊA TRẠC H LÂM | 19 | 110000 | THỔ | ||
20 | Thủy Hỏa Ký Tế | 14 | 121212
Số tt cũ 63 |
Thủy | PHON G ĐỊA QUAN | 20 | 000011 | KIM | ||
21 | Trạch Hỏa Cách | 15 | 121112
Số tt cũ 49 |
Thủy | HỎA LÔI PHỆ HẠP | 21 | 100101 | MỘC |
22 | Lôi Hỏa Phong | 16 | 121122
Số tt cũ 55 |
Thủy | SƠN HỎA BÍ | 22 | 101001 | THỔ | ||
23 | Địa Hỏa Minh Di | 17 | 121222
Số tt cũ 36 |
Thủy | SƠN ĐỊA BÁC | 23 | 000001 | KIM | ||
24 | Địa Thủy Sư | 18 | 212222
Số tt cũ 07 |
Thủy | ĐỊA LÔI PHỤC | 24 | 100000 | THỔ | ||
25 | Chấn Vi Lôi | 31 | 122122
Số tt cũ 51 |
Mộc | THIÊN LÔI VÔ VỌNG | 25 | 100111 | MỘC | ||
26 | Lôi Địa Dự | 32 | 222122
Số tt cũ 16 |
Mộc | SƠN THIÊN ĐẠI SÚC | 26 | 111001 | THỔ | ||
27 | Lôi Thủy Giải | 33 | 212122
Số tt cũ 40 |
Mộc | SƠN LÔI DI | 27 | 100001 | MỘC |
28 | Lôi phong Hằng | 34 | 211122
Số tt cũ 32 |
Mộc | TRẠC H PHON
G ĐẠI QUÁ |
28 | 011110 | MỘC | ||
29 | Địa Phong Thăng | 35 | 211222
Số tt cũ 46 |
Mộc | THUẦ N KHẢM | 29 | 010010 | THỦY | ||
30 | Thủy Phong Tỉnh | 36 | 211212
Số tt cũ 48 |
Mộc | THUẦ N LY | 30 | 101101 | HỎA | ||
31 | Trạch Phong Đại Quá | 37 | 211112
Số tt cũ 28 |
Mộc | TRẠC H SƠN HÀM | 31 | 001110 | KIM | ||
32 | Trạch Lôi Tùy | 38 | 122112
Số tt cũ 17 |
Mộc | LÔI PHON G HẰNG | 32 | 011100 | MỘC | ||
33 | Tốn Vi Phong | 41 | 211211
Số tt cũ 57 |
Mộc | THIÊN SƠN ĐỘN | 33 | 001111 | KIM |
34 | Phong Thiên Tiểu Súc | 42 | 111211
Số tt cũ 09 |
Mộc | LÔI THIÊN ĐẠI
TRÁN G |
34 | 111100 | THỔ | ||
35 | Phong Hỏa Gia Nhân | 43 | 121211
Số tt cũ 37 |
Mộc | HỎA ĐỊA TẤN | 35 | 000101 | KIM | ||
36 | Phong Lôi Ích | 44 | 122211
Số tt cũ 42 |
Mộc | ĐỊA HỎA MINH DI | 36 | 101000 | THỦY | ||
37 | Thiên Lôi Vô Vọng | 45 | 122111
Số tt cũ 25 |
Mộc | PHON G HỎA GIA NHÂN | 37 | 101011 | MỘC | ||
38 | Hỏa Lôi Phệ Hạp | 46 | 122121
Số tt cũ 21 |
Mộc | HỎA TRẠC H KHUÊ | 38 | 110101 | THỔ | ||
39 | Sơn Lôi Di | 47 | 122221
Số tt cũ 27 |
Mộc | THỦY SƠN KIỂN | 39 | 001010 | KIM |
40 | Sơn Phong Cổ | 48 | 211221
Số tt cũ 18 |
Mộc | LÔI THỦY GIẢI | 40 | 010100 | MỘC | ||
41 | Ly Vi Hỏa | 91 | 121121
Số tt cũ 30 |
Hỏa | SƠN TRẠC H TỔN | 41 | 110001 | THỔ | ||
42 | Hỏa Sơn Lữ | 92 | 221121
Số tt cũ 56 |
Hỏa | PHON G LÔI ÍCH | 42 | 100011 | MỘC | ||
43 | Hỏa Phong Đỉnh | 93 | 211121
Số tt cũ 50 |
Hỏa | TRẠC H THIÊN QUẢI | 43 | 111110 | THỔ | ||
44 | Hỏa Thủy Vị Tế | 94 | 212121
Số tt cũ 64 |
Hỏa | THIÊN PHON G CẤU | 44 | 011111 | KIM | ||
45 | Sơn Thủy Mông | 95 | 212221
Số tt cũ 04 |
Hỏa | TRẠC H ĐỊA TỤY | 45 | 000110 | KIM |
46 | Phong Thủy Hoán | 96 | 212211
Số tt cũ 59 |
Hỏa | ĐỊA PHON G
THĂN G |
46 | 011000 | MỘC | ||
47 | Thiên Thủy Tụng | 97 | 212111
Số tt cũ 06 |
Hỏa | TRẠC H THỦY KHỐN | 47 | 010110 | KIM | ||
48 | Thiên Hỏa Đồng Nhân | 98 | 121111
Số tt cũ 13 |
Hỏa | THỦY PHON G TỈNH | 48 | 011010 | MỘC | ||
49 | Khôn Vi Địa | 21 | 222222
Số tt cũ 02 |
Thổ | TRẠC H HỎA CÁCH | 49 | 101110 | THỦY | ||
50 | Địa Lôi Phục | 22 | 122222
Số tt cũ 24 |
Thổ | HỎA PHON G ĐỈNH | 50 | 011101 | HỎA | ||
51 | Địa Trạch Lâm | 23 | 112222
Số tt cũ 19 |
Thổ | THUẦ N CHẤN | 51 | 100100 | MỘC |
52 | Địa Thiên Thái | 24 | 111222
Số tt cũ 11 |
Thổ | THUẦ N CẤN | 52 | 001001 | THỔ | ||
53 | Lôi Thiên Đại Tráng | 25 | 111122
Số tt cũ 34 |
Thổ | PHON G SƠN TIỆM | 53 | 001011 | THỔ | ||
54 | Trạch Thiên Quải | 26 | 111112
Số tt cũ 43 |
Thổ | LÔI TRẠC H QUY
MUỘI |
54 | 110100 | KIM | ||
55 | Thủy Thiên Nhu | 27 | 111212
Số tt cũ 05 |
Thổ | LÔI HỎA PHON G | 55 | 101100 | THỦY | ||
56 | Thủy Địa Tỷ | 28 | 222212
Số tt cũ 08 |
Thổ | HỎA SƠN LỮ | 56 | 001101 | HỎA | ||
57 | Cấn Vi Sơn | 81 | 221221
Số tt cũ 52 |
Thổ | THUẦ N TỐN | 57 | 011011 | MỘC |
58 | Sơn Hỏa Bí | 82 | 121221
Số tt cũ 22 |
Thổ | THUẦ N ĐOÀI | 58 | 110110 | KIM | ||
59 | Sơn Thiên Đại Súc | 83 | 111221
Số tt cũ 26 |
Thổ | PHON G THỦY HOÁN | 59 | 010011 | HỎA | ||
60 | Sơn Trạch Tổn | 84 | 112221
Số tt cũ 41 |
Thổ | THỦY TRẠC H TIẾT | 60 | 110010 | THỦY | ||
61 | Hỏa Trạch Khuê | 85 | 112121
Số tt cũ 38 |
Thổ | PHON G TRẠC H TRUN
G PHU |
61 | 110011 | THỔ | ||
62 | Thiên Trạch Lý | 86 | 112111
Số tt cũ 10 |
Thổ | LÔI SƠN TIỂU QUÁ | 62 | 001100 | KIM |
63 | Phong Trạch Trung Phu | 87 | 112211
Số tt cũ 61 |
Thổ | THỦY HỎA KÝ TẾ | 63 | 101010 | THỦY | ||
64 | Phong Sơn Tiệm | 88 | 221211
Số tt cũ 53 |
Thổ | HỎA THỦY VỊ TẾ | 64 | 010101 | HỎA |