129 lượt xem

Tiên đề về trật tự quẻ dịch và vị trí Hào Động

TƯ DUY VI PHÂN PHÁP VÀ HỆ TIÊN ĐỀ DỰ BÁO

Định nghĩa: Tiên đề là những kết luận, gán ghép, định danh, định phận mà chúng ta phải chấp nhận là đúng, không chứng minh như chúng ta từng chấp nhận Tiên đề Ngũ Hành tương sinh: Kim sinh Thủy; Thủy sinh Mộc; Mộc sinh Hỏa; Hỏa sinh Thổ; Thổ sinh Kim. Ngũ Hành tương khắc: Kim khắc Mộc; Mộc Khắc Thổ; Thổ Khắc Thủy; Thủy khắc Hỏa; Hỏa khắc Kim.

 

  • Nạp hành cho Bát Quái: Cung Càn, Cung Đoài hành Kim; Cung Khảm hành Thủy; Cung Chấn, Cung Tốn hànhMộc; Cung Ly hành Hỏa; Cung Khôn, cung Cấn hành Thổ.
  • Tiên đề về Lục Thân: Huynh Đệ; Tử Tôn; Thê Tài; Quan Quỷ; Phụ Mẫu.
  • Tiên đề về Lục Thú : Bạch Hổ; Huyền Vũ; Thanh Long; Chu Tước; Câu Trần, Đằng Xà.
  • Tiên đề về Lục Thần: Tiết Thần; Cừu Thần; Kỵ Thần; Nguyên Thần; Dụng Thần. Thứ tự tương sinh của các Tiên đề trên được tổng hợp trong bảng sau:

 

TIÊN ĐỀ VỀ BÁT QUÁI; NGŨ HÀNH TƯƠNG SINH TƯƠNG KHẮC, LỤC THÂN, LỤC THÚ, LỤC THẦN
KIM THỦY MỘC HỎA THỔ
CÀN [Kim] HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần) Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần)
ĐOÀI[Kim] HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần) Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần)
KHẢM[Thủy] Phụ Mẫu (Dụng Thần) HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần) Quan Quỷ (Nguyên Thần)
CHẤN [Mộc] Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần) HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần)
TỐN[Mộc] Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần) HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần)
LY[Hỏa] Thê Tài (Kỵ Thần) Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần) HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

Tử Tôn (Cừu Thần)
KHÔN [Thổ] Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần) Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần) HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

CẤN[Thổ] Tử Tôn (Cừu Thần) Thê Tài (Kỵ Thần) Quan Quỷ (Nguyên Thần) Phụ Mẫu (Dụng Thần) HUYNH ĐỆ

(Tiết Thần)

LỤC THÚ BẠCH HỔ HUYỀN VŨ THANH LONG CHU TƯỚC CÂU TRẦN; ĐẰNG XÀ

 

Trong sách “Hằng Số Luân Hồi và Thái Cực Hoa Giáp” và nghiên cứu “Thái Cực Hoa Giáp Lục Hào” có bổ xung thêm một số tiền đề mới để xây dựng Mô hình Định vị Thái Cực như sau:

-Tiên đề xu thế tương tác.

Giả sử có 2 đối tượng A và B, khi xem xét tương quan giữa chúng, có thể có năm dạng kết luận sau: A sinh B; A khắc B; B khắc ngược lại A; B sinh ngược lại A; A hòa B

Tiên đề xu thế tương tác phát biểu như sau: Tương tác giữa các Thái Cực thuận tự nhiên là “Sinh – Khắc – Khắc ngược – Sinh ngược – Hòa”

  • Tiên đề về Sinh – Tử (Khí độ)

Theo nguyên lý bất biến Thái cực: Thái cực không tự nhiên sinh ra, cũng không tự nhiên mất đi, chúng chỉ biến từ dạng này sang dạng khác: Sinh => Trưởng thành => Chết =>……. (Chết là sự hình thành cái mà chúng đã khắc).

Ký hiệu: Sinh (s – Sinh); Trưởng thành (v – Vượng); Chết (m – Mộ)

  • Tiên đề chiều vận khí thuận tự nhiên

Quan niệm vũ trụ có năm loại vật chất: Kim;Mộc;Thủy;Mộc; Hỏa; Thổ , trên cơ sở đó luận cát hung theo Thuyết Âm Dương Ngũ hành.

Tiên đề về thứ tự Ngũ hành tương sinh: Kim sinh Thủy; Thủy sinh Mộc; Mộc sinh Hỏa; Hỏa sinh Thổ; Thổ sinh Kim. Thứ tự Ngũ hành tương khắc: Kim khắc Mộc; Mộc khắc Thổ; Thổ khắc Thủy; Thủy khắc Hỏa; Hỏa khắc Kim.

 

1.2 – Tiên đề về trật tự quẻ dịch và vị trí Hào Động

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3- Tiên đề định hành cho Quẻ dịch

 

SỐ TT

mới

THÁI CỰC HOA GIÁP TĂNG SAN BỐC DỊCH
TÊN NHẬN DẠNG NỘI TẠI TÊN NHẬN DẠNG NỘI TẠI
SỐ TC ĐỊNH DANH TCHG TƯỢNG HÌNH; NGŨ HÀNH SỐ

ĐỊNH DANH

Cơ số 2

TƯỢNG HÌNH; NGŨ HÀNH
1 Càn Vi Thiên 61 111111

Số cũ

01

Kim THUẦ N CÀN 01 111111 KIM
2 Thiên Phong Cấu 62 211111

Số tt cũ

44

Kim THUẦ N KHÔN 02 000000 THỔ
3 Thiên Sơn Độn 63 221111

Số cũ

33

Kim THỦY LÔI TRUÂ N 03 100010 THỦY
4 Thiên Địa Bĩ 64 222111

Số tt cũ

12

Kim SƠN THỦY MÔNG 04 010001 HỎA

 

5 Phong Địa Quán 65 222211

Số tt cũ

20

Kim THỦY THIÊN NHU 05 111010 THỔ
6 Sơn Địa Bác 66 222221

Số tt cũ

23

Kim THIÊN THỦY TỤNG 06 010111 HỎA
7 Hỏa Địa Tấn 67 222121S

ố tt cũ

35

Kim ĐỊA THỦY SƯ 07 010000 THỦY
8 Hỏa Thiên Đại Hữu 68 111121

Số tt cũ

14

Kim THỦY ĐỊA TỶ 08 000010 THỔ
9 Đoài Vi Trạch 71 112112

Số tt cũ

58

Kim PHON G THIÊN TIỂU

SÚC

09 111011 MỘC

 

10 Trạch Thủy Khốn 72 212112

Số tt cũ

47

Kim THIÊN TRẠC H

10 110111 THỔ
11 Trạch Địa Tụy 73 222112

Số tt cũ

45

Kim ĐỊA THIÊN THÁI 11 111000 THỔ
12 Trạch Sơn Hàm 74 221112

Số tt cũ

31

Kim THIÊN ĐỊA BĨ 12 000111 KIM
13 Thủy Sơn Kiển 75 221212

Số tt cũ

39

Kim THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN 13 101111 HỎA
14 Địa Sơn Khiêm 76 221222

Số tt cũ

15

Kim HỎA THIÊN ĐẠI HỮU 14 111101 KIM
15 Lôi Sơn Tiểu Quá 77 221122

Số tt cũ

62

Kim ĐỊA SƠN KHIÊM 15 001000 KIM

 

16 Lôi Trạch Quy Muội 78 112122

Số tt cũ

54

Kim LÔI ĐỊA DỰ 16 000100 MỘC
17 Khảm Vi Thủy 11 212212

Số tt cũ

29

Thủy TRẠC H LÔI TÙY 17 100110 MỘC
18 Thủy Trạch Tiết 12 112212

Số tt cũ

60

Thủy SƠN PHON G

CỔ

18 011001 MỘC
19 Thủy Lôi truân 13 122212

Số tt cũ

03

Thủy ĐỊA TRẠC H LÂM 19 110000 THỔ
20 Thủy Hỏa Ký Tế 14 121212

Số tt cũ

63

Thủy PHON G ĐỊA QUAN 20 000011 KIM
21 Trạch Hỏa Cách 15 121112

Số tt cũ

49

Thủy HỎA LÔI PHỆ HẠP 21 100101 MỘC

 

22 Lôi Hỏa Phong 16 121122

Số tt cũ

55

Thủy SƠN HỎA BÍ 22 101001 THỔ
23 Địa Hỏa Minh Di 17 121222

Số tt cũ

36

Thủy SƠN ĐỊA BÁC 23 000001 KIM
24 Địa Thủy Sư 18 212222

Số tt cũ

07

Thủy ĐỊA LÔI PHỤC 24 100000 THỔ
25 Chấn Vi Lôi 31 122122

Số tt cũ

51

Mộc THIÊN LÔI VÔ VỌNG 25 100111 MỘC
26 Lôi Địa Dự 32 222122

Số tt cũ

16

Mộc SƠN THIÊN ĐẠI SÚC 26 111001 THỔ
27 Lôi Thủy Giải 33 212122

Số tt cũ

40

Mộc SƠN LÔI DI 27 100001 MỘC

 

28 Lôi phong Hằng 34 211122

Số tt cũ

32

Mộc TRẠC H PHON

G ĐẠI QUÁ

28 011110 MỘC
29 Địa Phong Thăng 35 211222

Số tt cũ

46

Mộc THUẦ N KHẢM 29 010010 THỦY
30 Thủy Phong Tỉnh 36 211212

Số tt cũ

48

Mộc THUẦ N LY 30 101101 HỎA
31 Trạch Phong Đại Quá 37 211112

Số tt cũ

28

Mộc TRẠC H SƠN HÀM 31 001110 KIM
32 Trạch Lôi Tùy 38 122112

Số tt cũ

17

Mộc LÔI PHON G HẰNG 32 011100 MỘC
33 Tốn Vi Phong 41 211211

Số tt cũ

57

Mộc THIÊN SƠN ĐỘN 33 001111 KIM

 

34 Phong Thiên Tiểu Súc 42 111211

Số tt cũ

09

Mộc LÔI THIÊN ĐẠI

TRÁN G

34 111100 THỔ
35 Phong Hỏa Gia Nhân 43 121211

Số tt cũ

37

Mộc HỎA ĐỊA TẤN 35 000101 KIM
36 Phong Lôi Ích 44 122211

Số tt cũ

42

Mộc ĐỊA HỎA MINH DI 36 101000 THỦY
37 Thiên Lôi Vô Vọng 45 122111

Số tt cũ

25

Mộc PHON G HỎA GIA NHÂN 37 101011 MỘC
38 Hỏa Lôi Phệ Hạp 46 122121

Số tt cũ

21

Mộc HỎA TRẠC H KHUÊ 38 110101 THỔ
39 Sơn Lôi Di 47 122221

Số tt cũ

27

Mộc THỦY SƠN KIỂN 39 001010 KIM

 

40 Sơn Phong Cổ 48 211221

Số tt cũ

18

Mộc LÔI THỦY GIẢI 40 010100 MỘC
41 Ly Vi Hỏa 91 121121

Số tt cũ

30

Hỏa SƠN TRẠC H TỔN 41 110001 THỔ
42 Hỏa Sơn Lữ 92 221121

Số tt cũ

56

Hỏa PHON G LÔI ÍCH 42 100011 MỘC
43 Hỏa Phong Đỉnh 93 211121

Số tt cũ

50

Hỏa TRẠC H THIÊN QUẢI 43 111110 THỔ
44 Hỏa Thủy Vị Tế 94 212121

Số tt cũ

64

Hỏa THIÊN PHON G CẤU 44 011111 KIM
45 Sơn Thủy Mông 95 212221

Số tt cũ

04

Hỏa TRẠC H ĐỊA TỤY 45 000110 KIM

 

46 Phong Thủy Hoán 96 212211

Số tt cũ

59

Hỏa ĐỊA PHON G

THĂN G

46 011000 MỘC
47 Thiên Thủy Tụng 97 212111

Số tt cũ

06

Hỏa TRẠC H THỦY KHỐN 47 010110 KIM
48 Thiên Hỏa Đồng Nhân 98 121111

Số tt cũ

13

Hỏa THỦY PHON G TỈNH 48 011010 MỘC
49 Khôn Vi Địa 21 222222

Số tt cũ

02

Thổ TRẠC H HỎA CÁCH 49 101110 THỦY
50 Địa Lôi Phục 22 122222

Số tt cũ

24

Thổ HỎA PHON G ĐỈNH 50 011101 HỎA
51 Địa Trạch Lâm 23 112222

Số tt cũ

19

Thổ THUẦ N CHẤN 51 100100 MỘC

 

52 Địa Thiên Thái 24 111222

Số tt cũ

11

Thổ THUẦ N CẤN 52 001001 THỔ
53 Lôi Thiên Đại Tráng 25 111122

Số tt cũ

34

Thổ PHON G SƠN TIỆM 53 001011 THỔ
54 Trạch Thiên Quải 26 111112

Số tt cũ

43

Thổ LÔI TRẠC H QUY

MUỘI

54 110100 KIM
55 Thủy Thiên Nhu 27 111212

Số tt cũ

05

Thổ LÔI HỎA PHON G 55 101100 THỦY
56 Thủy Địa Tỷ 28 222212

Số tt cũ

08

Thổ HỎA SƠN LỮ 56 001101 HỎA
57 Cấn Vi Sơn 81 221221

Số tt cũ

52

Thổ THUẦ N TỐN 57 011011 MỘC

 

58 Sơn Hỏa Bí 82 121221

Số tt cũ

22

Thổ THUẦ N ĐOÀI 58 110110 KIM
59 Sơn Thiên Đại Súc 83 111221

Số tt cũ

26

Thổ PHON G THỦY HOÁN 59 010011 HỎA
60 Sơn Trạch Tổn 84 112221

Số tt cũ

41

Thổ THỦY TRẠC H TIẾT 60 110010 THỦY
61 Hỏa Trạch Khuê 85 112121

Số tt cũ

38

Thổ PHON G TRẠC H TRUN

G PHU

61 110011 THỔ
62 Thiên Trạch Lý 86 112111

Số tt cũ

10

Thổ LÔI SƠN TIỂU QUÁ 62 001100 KIM

 

63 Phong Trạch Trung Phu 87 112211

Số tt cũ

61

Thổ THỦY HỎA KÝ TẾ 63 101010 THỦY
64 Phong Sơn Tiệm 88 221211

Số tt cũ

53

Thổ HỎA THỦY VỊ TẾ 64 010101 HỎA

Thẻ tìm kiếm:
Gọi Ngay!